Bạn đang tìm gì?

HƯỚNG DẪN CHI TIẾT THỦ TỤC XUẤT KHẨU CAO SU – CẬP NHẬT MỚI NHẤT

HƯỚNG DẪN CHI TIẾT THỦ TỤC XUẤT KHẨU CAO SU – CẬP NHẬT MỚI NHẤT

1. Giới thiệu về thủ tục xuất khẩu cao su

Xuất khẩu cao su là một trong những ngành quan trọng của Việt Nam, với các thị trường chính như Trung Quốc, EU, Mỹ, Ấn Độ và Hàn Quốc. Để xuất khẩu cao su thành công, doanh nghiệp cần nắm vững các quy trình từ chuẩn bị hàng hóa, kiểm định chất lượng, khai báo hải quan đến vận chuyển quốc tế.

Là một công ty logistics có kinh nghiệm trong xuất khẩu cao su, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết các thủ tục, giấy tờ cần thiết và những lưu ý quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu thời gian, chi phí và đảm bảo hàng hóa thông quan thuận lợi.

2. Các bước chuẩn bị trước khi xuất khẩu cao su

2.1. Xác định thị trường xuất khẩu và yêu cầu nhập khẩu

Mỗi thị trường có quy định riêng đối với cao su nhập khẩu. Doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ các tiêu chuẩn chất lượng, yêu cầu kiểm định và thuế nhập khẩu tại các thị trường như:

  • Trung Quốc: Yêu cầu đăng ký mã số cơ sở sản xuất với Tổng cục Hải quan Trung Quốc (GACC).
  • EU, Mỹ: Kiểm soát chặt chẽ về dư lượng hóa chất, tạp chất và chất lượng cao su.
  • Ấn Độ, Hàn Quốc: Quan tâm đến độ đàn hồi, chỉ số Mooney và hàm lượng tạp chất.

Ngoài ra, doanh nghiệp cần kiểm tra các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, RCEP, CPTPP để tận dụng ưu đãi thuế quan khi xuất khẩu cao su.

2.2. Kiểm tra chất lượng và phân loại cao su xuất khẩu

Các loại cao su xuất khẩu phổ biến:

  • Cao su thiên nhiên: SVR 3L, SVR 10, SVR 20, RSS, LATEX…
  • Cao su tổng hợp: SBR, NBR, EPDM…

Tiêu chuẩn chất lượng cao su được đánh giá dựa trên các yếu tố:

  • Độ nhớt Mooney (Mooney Viscosity).
  • Độ đàn hồi, độ bền kéo, độ bám dính.
  • Hàm lượng tạp chất, hàm lượng tro, độ ẩm.

Doanh nghiệp cần kiểm tra chất lượng tại các trung tâm uy tín như Vinacontrol, Quatest, SGS để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn của thị trường nhập khẩu.

2.3. Đóng gói và bảo quản cao su

  • Cao su tấm (RSS, SVR): Đóng kiện 33,33 kg hoặc 35 kg, 40 kiện/tấn, bọc PE và ép chặt.
  • Mủ cao su (LATEX): Chứa trong bồn inox hoặc phuy nhựa 200L, có van chống tràn.
  • Cao su tổng hợp: Đóng trong bao giấy kraft 25 kg, xếp pallet gỗ, bọc màng PE.

Nhãn mác phải đầy đủ thông tin: Tên sản phẩm, trọng lượng, ngày sản xuất, xuất xứ, số lô, hướng dẫn bảo quản…

3. Chuẩn bị bộ chứng từ xuất khẩu cao su

Để xuất khẩu cao su, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sau:

  1. Hợp đồng mua bán (Sales Contract): Ghi rõ số lượng, chất lượng, giá cả, điều khoản giao hàng và thanh toán.
  2. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Thể hiện giá trị lô hàng, thông tin người mua – người bán.
  3. Phiếu đóng gói (Packing List): Chi tiết số lượng kiện, trọng lượng tịnh, trọng lượng tổng.
  4. Tờ khai hải quan (Customs Declaration): Khai báo trên hệ thống VNACCS/VCIS của Hải quan Việt Nam.
  5. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – C/O):
    • Form E: Xuất khẩu sang Trung Quốc, ASEAN.
    • Form D: Xuất sang các nước ASEAN.
    • EUR.1: Xuất khẩu sang EU để hưởng ưu đãi EVFTA.
  6. Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng (Quality Certificate): Do SGS, Vinacontrol, Quatest cấp.
  7. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate) (nếu yêu cầu): Cấp bởi Cục Bảo vệ thực vật.
  8. Vận đơn (Bill of Lading – B/L): Do hãng tàu cấp khi hàng được xếp lên tàu.
  9. Bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance) (nếu có): Được mua để bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro vận chuyển.

4. Thủ tục khai báo hải quan và thông quan cao su xuất khẩu

4.1. Khai báo hải quan

Doanh nghiệp khai báo hải quan qua hệ thống VNACCS/VCIS, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và chờ phân luồng:

  • Luồng xanh: Thông quan ngay, không kiểm tra thực tế hàng.
  • Luồng vàng: Kiểm tra hồ sơ, có thể yêu cầu bổ sung giấy tờ.
  • Luồng đỏ: Kiểm tra thực tế hàng hóa, mất thêm thời gian.

4.2. Nộp thuế xuất khẩu (nếu có)

Theo quy định hiện nay, cao su thiên nhiên có thuế suất xuất khẩu 0%, trong khi một số loại cao su tổng hợp có thể bị áp thuế tùy theo chính sách từng thời điểm.

Sau khi hoàn thành thủ tục hải quan, doanh nghiệp nhận tờ khai hải quan đã thông quan để tiến hành giao hàng.

5. Vận chuyển và giao hàng cao su xuất khẩu

5.1. Chọn phương thức vận chuyển

  • Đường biển: Phù hợp với đơn hàng lớn, xuất khẩu sang Mỹ, EU, Trung Quốc. Sử dụng container 20ft, 40ft hoặc vận chuyển rời (bulk cargo).
  • Đường hàng không: Dành cho lô hàng nhỏ, giao hàng nhanh, giá trị cao.

5.2. Đặt tàu và làm vận đơn

Doanh nghiệp liên hệ hãng tàu (Maersk, CMA CGM, Evergreen, Cosco…) để đặt chỗ. Sau khi hàng lên tàu, nhận vận đơn gốc (Original B/L) hoặc vận đơn điện tử (Telex Release).

5.3. Giao bộ chứng từ cho khách hàng

  • Nếu thanh toán bằng L/C, gửi bộ chứng từ gốc qua ngân hàng.
  • Nếu thanh toán bằng T/T, có thể gửi bản scan trước khi nhận tiền.

6. Thanh toán và hoàn tất thủ tục xuất khẩu cao su

  • Với L/C, doanh nghiệp kiểm tra bộ chứng từ trước khi gửi ngân hàng.
  • Với T/T, theo dõi tình trạng thanh toán trước khi giao chứng từ gốc.
  • Lưu trữ chứng từ ít nhất 5 năm để phục vụ quyết toán thuế và kiểm tra hải quan.

7. Lưu ý quan trọng khi xuất khẩu cao su

✔ Kiểm tra kỹ chất lượng, hàm lượng tạp chất, độ nhớt Mooney để tránh bị trả hàng.
Đăng ký mã số cơ sở với GACC nếu xuất khẩu sang Trung Quốc.
Chọn hãng tàu uy tín, tránh rủi ro chậm trễ, mất hàng.
Đàm phán điều khoản thanh toán rõ ràng để giảm rủi ro tài chính.